Tin tức

Cách phòng chống bệnh kiết lỵ hiệu quả ngay tại nhà

Bệnh kiết lỵ là một trong những căn bệnh nguy hiểm của hệ tiêu hoá, nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe doạ tính mạng. Cùng Tràng Phục Linh PLUS tìm hiểu các cách phòng chống bệnh kiết lỵ hiệu quả qua bài viết dưới đây. Thông tin chung về bệnh kiết lỵ Trước khi đi tìm hiểu các cách phòng chống bệnh kiết lỵ, bạn cần nắm rõ được kiến thức cơ bản về căn bệnh này Cụ thể như sau: Bệnh kiết lỵ là gì? Bệnh kiết lỵ là tình trạng nhiễm trùng ở ruột già do Entamoeba histolytica hoặc do vi khuẩn Shigella gây ra. Nó còn được gọi khác là tiêu chảy vi khuẩn, gây ra bởi vi khuẩn có thể lây lan qua thực phẩm, nguồn nước, tiếp xúc trực tiếp với người bị nhiễm bệnh hoặc thông qua tiếp xúc với đồ dùng cá nhân. Trong giai đoạn đầu, hầu hết các bệnh nhân đều không có triệu chứng, một số trường hợp bị tiêu chảy nhẹ kéo dài hoặc nghiêm trọng hơn là lỵ tối cấp. Thời gian ủ bệnh của bệnh kiết lỵ thường kéo dài trong vòng 1 – 7 ngày. Nhưng chỉ cần sau thời gian này, triệu chứng của bệnh sẽ xuất hiện vô cùng đột ngột. Triệu chứng của bệnh kiết lỵ Triệu chứng của bệnh kiết lỵ thường bao gồm: Tiêu chảy: Đây là triệu chứng chính của bệnh kiết lỵ. Người bệnh có thể trải qua tiêu chảy cục bộ hoặc toàn bộ ruột, thường đi cùng cảm giác cần phải đi tiểu nhanh chóng và thường xuyên. Đau bụng: Đau bụng có thể kéo dài và đau nhức, thường xuất phát từ vùng bụng dưới, đau co rút từng cơn. Sốt trên 38 độ: Người bệnh có thể có sốt, đặc biệt khi bệnh lý trở nên nặng hơn. Buồn nôn và nôn mửa: Cảm giác buồn nôn có thể đi kèm với việc nôn mửa. Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, suy sụp do mất nước và chất điện giải qua tiêu chảy liên tục. Máu trong phân: Trong một số trường hợp nặng, có thể có máu hoặc chất nhầy trong phân. Những triệu chứng này có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng và thường xuất hiện trong vòng từ 3 đến 7 ngày. Đối với trẻ em, người già hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu, bệnh kiết lỵ có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng hơn.  Bệnh kiết lỵ ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống người bệnh Nguyên nhân gây bệnh kiết lỵ Để có thể xây dựng được các cách phòng chống bệnh kiết lỵ hiệu quả nhất, thì bạn cần phải nắm rõ được nguyên nhân gây ra tình trạng này. Nguyên nhân gây bệnh kiết lỵ chủ yếu liên quan đến việc tiếp xúc với vi khuẩn này qua các con đường sau: Tiếp xúc trực tiếp: Vi khuẩn có thể lây truyền thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa người bệnh và người khỏe mạnh, đặc biệt là qua phân bệnh nhân. Ví dụ như không rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc vật dụng đã tiếp xúc với vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng. Thức ăn và nước uống bị nhiễm khuẩn: Vi khuẩn Shigella cũng có thể lan truyền qua thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm khuẩn. Thực phẩm không được chế biến và bảo quản đúng cách, đặc biệt là thực phẩm tươi sống hoặc không được nấu chín kỹ có thể chứa vi khuẩn và gây bệnh. Điều kiện môi trường không sạch sẽ: Vi khuẩn Shigella có thể tồn tại trong môi trường không sạch sẽ, nhất là nguồn nước bẩn, phân người hoặc thức ăn không được bảo quản đúng cách. Bệnh kiết lỵ có nguy hiểm không?  Bệnh kiết lỵ có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là đối với trẻ em, người già và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Dưới đây là một số biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra khi mắc bệnh kiết lỵ: Nhiễm khuẩn huyết Một số trường hợp bệnh kiết lỵ có thể lan sang hệ thống tuần hoàn máu, gây ra nhiễm khuẩn huyết. Đây là một tình trạng rất nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên cũng khá hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện với người miễn dịch kém như bị nhiễm HIV hoặc ung thư. Viêm khớp do nhiễm trùng Nhiễm trùng Shigella cũng có thể gây ra viêm khớp, dẫn đến đau đớn và sưng tại các khớp. Khoảng 2% bệnh nhân bị biến chứng này, có thể kéo dài hàng tháng hoặc hàng năm. Bệnh kiết lỵ đặc biệt nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời Co giật Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, bệnh kiết lỵ có thể gây co giật. Đây là một biến chứng nghiêm trọng và cần được điều trị ngay lập tức. Hội chứng tăng urê huyết tán huyết (HUS) Hội chứng HUS gây ra sự phá hủy tế bào máu, có thể dẫn đến suy thận và các vấn đề về huyết áp, gây nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt là ở trẻ em. Biến chứng nghiêm trọng khác Ngoài các biến chứng đã đề cập, bệnh kiết lỵ còn có thể gây ra những vấn đề khác như viêm ruột cấp tính, viêm não, áp xe gan hoặc gây ra vấn đề về hệ tiêu hóa và hệ thống thần kinh. Điều trị bệnh kiết lỵ như thế nào? Điều trị bệnh kiết lỵ thường tập trung vào việc giảm các triệu chứng và loại bỏ vi khuẩn Shigella khỏi cơ thể. Điều trị thông thường bao gồm các phương pháp sau: Hydrat hóa Việc duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể rất quan trọng vì tiêu chảy liên tục có thể gây mất nước và chất điện giải. Uống nước và các dung dịch điện giải như nước muối pha loãng hoặc dung dịch chứa các dạng chất khoáng cần thiết giúp tái cân bằng điện giải. Dinh dưỡng Bạn cần duy trì chế độ ăn uống nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa, bao gồm các loại thức ăn như cơm nước, bánh mì, chuối và các loại thức ăn giàu nước, giàu kali để giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng sau khi mất nước và chất điện giải. Có thể sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh kiết lỵ Kháng sinh Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để điều trị bệnh kiết lỵ, đặc biệt là nếu triệu chứng rất nặng hoặc nếu có nguy cơ nhiễm trùng huyết. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ để tránh sự chống lại kháng sinh từ vi khuẩn. Chăm sóc y tế Nếu có những biến chứng nghiêm trọng như sốt cao, co giật, mất nước nặng, hoặc bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy tình trạng nguy hiểm, bạn cần điều trị tại cơ sở y tế để đảm bảo điều trị chính xác và kịp thời. Cách phòng chống bệnh kiết lỵ Các biện pháp phòng chống bệnh kiết lỵ rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn. Dưới đây là một số cách phòng chống bệnh kiết lỵ bạn cần biết: Rửa tay thường xuyên và đúng cách Cách phòng chống bệnh kiết lỵ đầu tiên phải nhắc đến đó chính là việc thường xuyên rửa tay, bởi đây là con đường dễ dẫn đến mắc trùng kiết lỵ nhất. Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trước khi chuẩn bị thức ăn, trước khi ăn và sau khi sử dụng nhà vệ sinh. Việc rửa tay kỹ thuật và đầy đủ trong ít nhất 20 giây có thể loại bỏ vi khuẩn và ngăn ngừa sự lây lan của chúng. Rửa tay bằng xà phòng đúng cách giúp phòng chống trùng kiết lỵ Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm Cách phòng chống bệnh kiết lỵ thứ hai cần nắm rõ là ngăn chặn nguồn lây từ thức ăn. Chế biến thức ăn đúng cách, nấu chín hoàn toàn thực phẩm trước khi ăn. Tránh ăn thực phẩm sống, không chín hoặc không được bảo quản đúng cách. Hạn chế ăn uống ngoài lề đường, thức ăn không rõ nguồn gốc. Vệ sinh khu vực chế biến, khu vực ăn uống và nơi bảo quản thực phẩm thường xuyên. Vệ sinh khử khuẩn nhà cửa thường xuyên Lau chùi và vệ sinh nhà cửa, đặc biệt là những nơi tiếp xúc thường xuyên như bàn, tay nắm cửa, phòng tắm và nhà bếp. Sử dụng các chất tẩy rửa có khả năng kháng khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn. Ngoài ra, một trong những khu vực cần phải vệ sinh hằng ngày chính là nhà vệ sinh. Đây là nơi thường xuyên tiếp xúc với nhiều loại chất thải và rất ẩm ướt, tạo điều kiện cho trùng kiết lị phát triển.  Vệ sinh nhà cửa thường xuyên là cách phòng chống trùng kiết lỵ tốt Cách ly với người đang bị bệnh Nếu ai đó trong gia đình bị bệnh kiết lỵ, cần cách ly người đó khỏi người khác, đặc biệt là trong việc sử dụng phòng vệ sinh và khi chuẩn bị thức ăn. Kể cả khi đã hết các triệu chứng, thì vi khuyển gây bệnh vẫn tồn tại trong phân của người bệnh từ 1 - 2 tuần.  Ăn uống khoa học Cách phòng chống bệnh kiết lỵ hiệu quả chính là bổ sung cho cơ thể đầy đủ các nguồn dinh dưỡng cần thiết để tăng cường hệ miễn dịch, chống lại sự tấn công của vi khuẩn. Các loại thực phẩm tốt cho hệ tiêu hóa như sữa chua, rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại thực phẩm có tính diệt khuẩn như tỏi, lá chè, ngó sen,... Sử dụng tinh dầu gừng Tinh dầu gừng được cho là có tính chất kháng khuẩn và có thể hỗ trợ trong việc giảm nguy cơ nhiễm vi khuẩn. Có thể sử dụng tinh dầu gừng trong việc làm sạch môi trường, nhưng cần thực hiện đúng cách và không để tinh dầu tiếp xúc trực tiếp với da mà không được pha loãng. Nhớ rằng, việc thực hiện đầy đủ các cách phòng chống bệnh kiết lỵ như vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm là biện pháp tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh kiết lỵ và các bệnh nhiễm trùng đường ruột khác. Lưu ý, nếu phát hiện cơ thể bị mắc bệnh kiết lỵ kèm theo các biến chứng khác, không nên tự ý chữa tại nhà, hãy đến bác sĩ để được thăm khám và có hướng điều trị cụ thể nhé. Phân biệt lỵ amip và lỵ trực khuẩn Viêm loét đại tràng - Bệnh dễ nhầm lẫn với kiết lỵ Tiêu chảy ra máu là bệnh gì? Có nguy hiểm không

Bà bầu bị ngộ độc thức ăn có ảnh hưởng tới em bé không?

Ngộ độc thực phẩm xảy ra khi bà bầu ăn uống không đúng cách. Đây là thời điểm nhạy cảm nên cần hết sức cẩn thận, tránh những biến chứng nguy hiểm tác động đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Vậy bà bầu bị ngộ độc thức ăn có ảnh hưởng tới em bé không? Cách khắc phục ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.  Bà bầu bị ngộ độc thức ăn có ảnh hưởng tới em bé không? Câu trả lời chắc chắn là CÓ. Mẹ bầu bị ngộ độc thực phẩm có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi, mức độ nặng nhẹ tuỳ thuộc vào độ độc tính của vi khuẩn trong thức ăn mà bà bầu đã ăn. Đặc biệt với trường hợp nặng, tính mạng của em bé cũng có nguy cơ bị tác động. Cụ thể: Với thai nhi 3 tháng đầu: Mẹ bầu ngộ độc có thể dẫn đến nguy cơ sảy thai hoặc thai chết lưu. Với thai nhi 3 tháng giữa và 3 tháng cuối: Suy thai, thai nhi chậm phát triển, nặng hơn có thể sinh non hoặc thai chết lưu.  Bà bầu bị ngộ độc thức ăn có ảnh hưởng tới em bé không? Một số chủng vi khuẩn có thể gây nguy hiểm hơn là Listeriosis do vi khuẩn listeria gây ra. Loại vi khuẩn này có trong các sản phẩm động vật sống hoặc nấu chưa chín và trong một số loại rau sống.  Tuy nhiên, thai phụ cũng không nên quá lo lắng, vì không phải trường hợp ngộ độc thực phẩm nào cũng ảnh hưởng đến thai nhi. Nhưng tốt nhất, nếu mẹ bầu nghi ngờ bị ngộ độc thực phẩm cần, hãy đến ngay cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và điều trị. Triệu chứng ngộ độc thức ăn ở bà bầu Bà bầu khi bị ngộ độc thực phẩm sẽ xuất hiện một số triệu chứng phổ biến, nhờ vào đó cũng có thể xác định được mức độ bà bầu bị ngộ độc thức ăn có ảnh hưởng tới em bé không. Ví dụ: Buồn nôn và nôn mửa, đặc biệt là vào buổi sáng. Tuy nhiên, nôn có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong ngày. Bà bầu có thể trở nên nhạy cảm với mùi và vị, đôi khi xuất hiện tình trạng ghét hoặc thèm đối với một số thực phẩm. Ngộ độc thức ăn cũng có thể gây ra tình trạng mệt mỏi và yếu đuối, toàn thân ớn lạnh, đau cơ. Cảm giác căng thẳng, lo lắng hoặc khó chịu có thể là một phần của ngộ độc thức ăn. Đau bụng, bụng khó chịu hoặc bị đau bất thường. Tiêu chảy hoặc táo bón, hệ tiêu hoá không ổn định, trong phân có lẫn máu. Chóng mặt, co giật hay thậm chí là mê sảng. Ngộ độc thực phẩm rất nguy hiểm đối với mẹ bầu Xem thêm: Có bầu bị đau bụng tiêu chảy| Nguyên nhân và 5 cách xử lý Nếu bà bầu nghi ngờ mình đang bị ngộ độc thức ăn, điều quan trọng nhất là hãy lắng nghe ý kiến của bác sĩ. Bác sĩ có thể đánh giá tình trạng sức khỏe của bà bầu và đưa ra các khuyến nghị cụ thể để giảm nhẹ các triệu chứng và đảm bảo sự an toàn cho thai nhi. Biến chứng ngộ độc thức ăn khi mang thai Mẹ bầu bị ngộ độc thực phẩm có thể do nhiễm virus hoặc vi khuẩn. Trong đó, có những loại phổ biến sau đây và mỗi loại đều có thể gây ra những biến chứng khác nhau trong thai kỳ. Cụ thể:  Nhiễm Norovirus trong thai kỳ thường không ảnh hưởng đến em bé hay sức khỏe mẹ bầu trong thời gian dài, tuy nhiên cần chú ý nếu bị nôn và tiêu chảy quá nhiều có thể dẫn đến mất nước nhanh chóng. Từ đó làm suy giảm sức khỏe tổng thể, gây mệt mỏi và yếu đuối. Nhiễm vi khuẩn Listeria có thể dẫn đến các vấn đề về thai nghén, thậm chí là sảy thai, thai chết lưu, sinh non hoặc sinh ra trẻ bị nhẹ cân.Ngoài ra còn có thể xảy ra các vấn đề về hệ thống thần kinh của em bé nếu Listeria xâm nhập vào cơ thể, tiêu biểu là nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, mù loà,.... Nhiễm E. coli gây suy giảm sức khỏe tổng thể và tình trạng sinh non. Bên cạnh đó, có thể gây tổn thương nội mạc mạch máu hoặc suy thận, triệu chứng đặc trưng là phân có lẫn máu.. Nhiễm Salmonella có thể gây nôn và tiêu chảy nặng, dẫn đến mất nước và chất điện giải. Ngoài ra là viêm màng não, viêm khớp phản ứng, cùng các biến chứng khác về tim mạch. Một trong những biến chứng của ngộ độc thực phẩm ở bà bầu là suy dinh dưỡng Bà bầu cần làm gì khi bị ngộ độc thức ăn? Nếu bà bầu nghi ngờ mình đang bị ngộ độc thức ăn, quan trọng nhất là liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được đánh giá và tư vấn cụ thể. Ngoài ra, có một số biện pháp mà bà bầu có thể thực hiện khi bị ngộ độc thức ăn: Hãy nôn hết những thức ăn vừa ăn ra bằng cách dùng ngón tay để móc họng. Điều này giúp ngăn cản ruột hấp thụ độc tố, phá hủy độc tính và bảo vệ niêm mạc dạ dày. Uống đủ nước là rất quan trọng để ngăn chặn mất nước do nôn mửa và tiêu chảy. Từ đó đẩy nhanh quá trình hồi phục, vận chuyển các chất và thải độc. Sử dụng nước lọc hoặc nước đóng chai, tuyệt đối không dùng thức uống chứa cồn hoặc caffeine. Chọn thực phẩm nhẹ, dễ tiêu hóa như bánh mì nướng, gạo, bánh quy, và tránh thực phẩm có thể kích thích dạ dày. Thay vì ăn nhiều cùng một lúc, hãy chia thành nhiều bữa ăn nhỏ trong ngày để giảm áp lực lên dạ dày. Nghỉ ngơi là một cách tốt để giảm bớt mệt mỏi và căng thẳng, từ đó hạn chế nôn mửa. Không ăn đồ tái sống, thịt cá sống cần được bảo quản riêng với các loại thực phẩm khác trong tủ lạnh. Rửa sạch trái cây và rau quả trước khi ăn, hạn chế ăn đồ đóng gói, thịt nguội. Không được ăn đồ đã hết hạn kể cả khi chúng không có dấu hiệu bất thường hoặc không có mùi lạ. Đồ ăn thừa bảo quản trong tủ lạnh chỉ nên dùng trong 2 ngày, không nên kéo dài. Tránh uống sữa tươi, nước ép hoặc sữa chưa được tiệt trùng. Bà bầu cần uống nhiều nước và dành thời gian nghỉ ngơi khi bị ngộ độc Xem thêm: Tìm hiểu chế độ dinh dưỡng cho bà bầu bị tiêu chảy Cuối cùng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để kiểm soát các triệu chứng như buồn nôn đi ngoài. Ngoài ra, nếu có bất kỳ biến chứng nào, bác sĩ có thể yêu cầu theo dõi sức khỏe của thai nhi bằng cách sử dụng các phương tiện hỗ trợ như siêu âm hoặc theo dõi nhịp tim thai. Như vậy, bà bầu bị ngộ độc thức ăn có ảnh hưởng tới em bé không thì câu trả lời là có, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng sẽ tùy thuộc vào tình trạng nặng hay nhẹ. Tuy nhiên hãy nhớ rằng, mỗi người sẽ phản ứng khác nhau với ngộ độc thức ăn, và một số phụ nữ có thể cần chăm sóc y tế chuyên sâu ngay từ khi bị. Điều quan trọng là nên tìm kiếm sự hỗ trợ y tế chuyên nghiệp khi cần thiết để đảm bảo sức khỏe của cả bà bầu và thai nhi.  

10+ dấu hiệu mất nước ở người lớn cần được bổ sung ngay

Cơ thể mất nước có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ và hoạt động của các cơ quan. Cùng tìm hiểu các dấu hiệu mất nước ở người lớn để có biện pháp bổ sung kịp thời và phòng ngừa hiệu quả nhé! 10 dấu hiệu mất nước ở người lớn dễ nhận thấy Mất nước không chỉ đơn thuần là cơ thể thiếu nước, mà còn có nghĩa là bạn mất đi chất điện giải, ví dụ như muối và kali. Chất điện giải giúp bạn di chuyển, nói chuyện, thở và thực hiện các hoạt động khác.  Khi lượng chất lỏng bạn mất đi nhiều hơn 10% trọng lượng cơ thể, tức là bạn đang trong tình trạng mất nước nghiêm trọng, có thể dẫn đến tổn thương hoặc tử vong. Tuy nhiên, trường hợp này khá hiếm gặp, hầu hết bạn đều có thể dễ dàng bổ sung thêm nước để chống mất nước. Một khi đã mất 5-6% trọng lượng cơ thể, bạn sẽ bắt đầu cảm thấy các triệu chứng mất nước nhẹ. Cụ thể như: Thường xuyên khát nước Mặc dù cảm giác này có vẻ như là một trong những dấu hiệu mất nước ở người lớn rõ ràng nhất, nhưng thực chất không phải mọi người khi bị mất nước đều cảm thấy khát nước, đặc biệt là trẻ nhỏ và người già.  Cơ thể chúng ta cần nước để duy trì các chức năng cơ bản như nhiệt độ, làm việc của cơ quan nội tạng và đào thải chất. Khi lượng nước mất đi nhiều hơn lượng nước cung cấp, cơ thể sẽ phản ứng và tạo ra cảm giác khát. Đối với người lớn khỏe mạnh, lượng nước cần uống thường được khuyến nghị khoảng 8 ly, tương đương 2 lít mỗi ngày. Tuy nhiên, nhu cầu cụ thể về nước có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như sức khỏe, hoạt động thể chất và môi trường sống. Khát nước là dấu hiệu điển hình khi cơ thể bị mất nước Xem thêm: Đau bụng đi ngoài ra nước làm sao để chữa dứt điểm Mệt mỏi Khi cơ thể mất nước, nó sẽ gây ra sự mệt mỏi và suy giảm năng lượng. Nước đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học như duy trì huyết áp, cung cấp dưỡng chất và oxy tới các tế bào, tham gia vào các quá trình chuyển hóa năng lượng.  Thiếu nước dẫn đến các cơ quan và cơ chế của cơ thể không hoạt động hiệu quả, tạo cảm giác mệt mỏi. Theo nghiên cứu, những người mất từ ​​2-3% khối lượng chất lỏng trong cơ thể sẽ cảm thấy mệt mỏi gấp đôi người bổ sung nước đầy đủ. Khô miệng Cảm giác miệng khô và cần nước là một trong những dấu hiệu mất nước ở người lớn đặc trưng. Mặc dù tình trạng này chỉ gây ra khó chịu, nhưng nếu khô miệng trong thời gian dài cũng có thể dẫn đến các vấn đề khác như viêm nướu, hay còn được gọi là bệnh nướu răng, sâu răng và nhiễm trùng miệng. Môi khô, nứt nẻ cảnh báo cơ thể đang bị thiếu nước Hôi miệng Nước bọt có đặc tính kháng khuẩn, mất nước có thể giảm sản xuất nước bọt trong miệng, dẫn đến hôi miệng do vi khuẩn phát triển nhanh hơn trong môi trường khô hạn. Chính vì vậy, một trong những tác dụng phụ và dấu hiệu mất nước ở người lớn là hiện tượng hôi miệng. Da khô hoặc đỏ ửng Nhiều người nghĩ rằng khi bị mất nước sẽ đổ mồ hôi rất nhiều, nhưng thực tế thì khi bạn trải qua những giai đoạn mất nước khác nhau, làn da của bạn sẽ rất khô, thậm chí đỏ. Thiếu nước gây ra mất cân bằng độ ẩm trong da, làm da trở nên khô, nứt nẻ hoặc đỏ ửng, cảm giác lún xuống khi ấn vào. Chuột rút, mỏi cơ Chuột rút hoặc mỏi cơ là một dấu hiệu mất nước ở người khác có thể xảy ra. Khi ấy, cơ thể bạn mất đi một lượng chất lỏng nhất định, nó không thể tự làm mát như bình thường. Càng nóng thì càng dễ bị chuột rút, đây là hiệu ứng nhiệt thuần tuý của cơ bắp. Ngoài ra, việc thay đổi các chất điện giải cũng có thể dẫn đến chuột rút. Tình trạng này rất dễ gặp phải khi bạn chơi thể dục thể thao cường độ cao nhưng không cung cấp đủ nước cho cơ thể. Cơ thể bị mất nước rất dễ dẫn đến tình trạng chuột rút Táo bón Cơ thể cần nước để chuyển hóa thức ăn trong ruột kết. Khi không nhận đủ nước, cơ thể sẽ tự bù nước bằng cách rút thêm chất lỏng ở phân khiến cho phân trở nên khô và gây táo bón. Thèm đồ ăn, nhất là đồ ngọt Mất nước có thể khiến người ta cảm thấy đói và thèm đồ ăn, đặc biệt là thèm đồ có hàm lượng đường cao, vì cơ thể có thể hiểu lầm đó là nhu cầu nước. Bên cạnh đó, các cơ quan trong cơ thể cần nước để hoạt động, bao gồm cả gan. Khi mất nước, gan sẽ khó giải phóng glycogen và các thành phần khác trong kho dự trữ năng lượng cơ thể, khiến bạn cảm thấy thèm ăn. Nhức đầu, chóng mặt Mất nước ảnh hưởng đến lưu thông máu và cân bằng chất lỏng, có thể dẫn đến nhức đầu và chóng mặt. Thậm chí, đôi khi ngay cả tình trạng mất nước nhẹ cũng gây ra đau đầu hoặc đau nửa đầu. Nếu bạn chỉ cần uống nước đầy đủ và thấy cơn đau đầu thuyên giảm thì nhiều khả năng đây chính là dấu hiệu mất nước ở người lớn đang xảy ra với bạn. Khi cảm thấy đau nhức đầu, hãy bổ sung nước ngay lập tức  Tiểu ít, nước tiểu màu sẫm và đặc Khi cơ thể cần tiết kiệm nước, nước tiểu sẽ ít hơn, màu sẫm và đặc hơn do nồng độ chất rắn cao. Tùy vào lượng nước được nạp vào cơ thể mà tần suất và lượng nước tiểu của mỗi người là khác nhau.  Nếu bạn chỉ đi tiểu từ 1-2 lần trong ngày, hoặc thậm chí là không có cảm giác buồn tiểu thời gian dài thì có thể đây là dấu hiệu báo cơ thể bạn đang thiếu nước. Dấu hiệu mất nước ở người lớn khi nào cần gặp bác? Cơ thể mất nước là tình trạng khá phổ biến, đôi khi thường bị người bệnh bỏ qua. Người bị mất nước có thể phục hồi bằng cách uống nhiều chất lỏng. Tuy nhiên, nó cũng có thể là một vấn đề nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời nếu xuất hiện kèm theo các triệu chứng sau: Lú lẫn  Mệt mỏi cực độ Chóng mặt  Không tiểu trong 24 giờ Mạch đập yếu hoặc nhanh bất thường Bạn cần đến gặp ngay bác sĩ hoặc nhờ sự trợ giúp của những người xung quanh nếu gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng này, đặc biệt nếu bạn không thể bổ sung chất lỏng bằng cách đường uống. Cần phải cảnh giác với các triệu chứng mất nước nghiêm trọng Cách phòng tránh tình trạng mất nước Để phòng tránh việc xuất hiện các dấu hiệu mất nước ở người lớn, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau đây: Cung cấp cho cơ thể đủ lượng nước cần thiết hàng ngày, khoảng 8 ly tương đương 2 lít mỗi ngày. Tuy nhiên nhu cầu có thể thay đổi tùy thuộc vào cân nặng, hoạt động vận động và điều kiện môi trường. Đừng chờ cơ thể cảm thấy khát mới uống nước. Hãy duy trì việc uống nước đều đặn trong suốt ngày. Tránh thức uống có chứa caffeine và cồn vì chúng có thể làm mất nước từ cơ thể. Khi thời tiết nóng hoặc khi tham gia hoạt động vận động mạnh, cần tăng cường việc uống nước để bù nước mất đi qua mồ hôi. Đảm bảo cân đối điện giải, việc bổ sung điện giải như potassium và sodium cũng quan trọng để duy trì cân bằng nước trong cơ thể.  Thực hiện chế độ ăn uống cân đối, giàu các loại rau củ, hoa quả và thực phẩm giàu nước khác. hức ăn chứa nhiều muối có thể gây ra mất nước, do đó hạn chế việc tiêu thụ thức ăn nhiều muối. Nếu bạn mắc các bệnh lý đặc biệt hoặc đang dùng thuốc điều trị, hãy thảo luận với bác sĩ về cách duy trì cân bằng nước trong cơ thể. Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được đủ độ ẩm. Bổ sung đủ nước mỗi ngày để tránh tình trạng mất nước Việc duy trì cân bằng nước trong cơ thể là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể. Bằng cách thực hiện các biện pháp trên, bạn có thể giúp cơ thể duy trì mức độ nước cần thiết và tránh tình trạng mất nước. Ngoài ra cần lưu ý, những dấu hiệu mất nước ở người lớn còn có thể là cảnh báo của các vấn đề sức khỏe liên quan khác.

Những bệnh nghề nghiệp của giáo viên thường gặp nhất

Giáo viên là một trong những nghề cao quý, đóng vai trò lớn trong sự nghiệp hình thành và phát triển con người. Nhìn vào thì tưởng chừng như đây là công việc nhẹ nhàng, ít ảnh hưởng đến sức khoẻ, nhưng thực chất thì thầy cô luôn bị đeo bám bởi nhiều căn bệnh dai dẳng. Các bệnh nghề nghiệp của giáo viên phổ biến Thầy cô có thể phải đối mặt với một số vấn đề sức khỏe nghề nghiệp do tính chất công việc. Nó tác động trực tiếp đến cuộc sống sinh hoạt hàng ngày và giảm hiệu suất giảng dạy. Cụ thể có một số bệnh nghề nghiệp của giáo viên thường gặp như sau: Hội chứng ruột kích thích Hội chứng ruột kích thích là một rối loạn tiêu hóa phổ biến thường gặp liên quan đến căng thẳng, áp lực hoặc thức ăn. Bởi vậy mà thầy cô là đối tượng dễ mắc phải tình trạng này nhất.  Lý do vì giáo viên thường phải đối mặt với nhiều áp lực từ công việc, giao tiếp cùng học sinh hay phụ huynh, chuẩn bị bài giảng và đối mặt với yêu cầu khắt khe từ hệ thống giáo dục. Từ đó bị stress, gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi hoặc cảm giác khó chịu trong ruột. Viêm đại tràng Cũng tương tự như IBS, stress có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm đại tràng hoặc làm gia tăng các triệu chứng. Đây là một tình trạng viêm nhiễm trong ruột, thường đi kèm với các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón và rối loạn tiêu hóa. Những áp lực mà thầy cô phải đối mặt rất dễ dẫn tới căn bệnh này, ảnh hưởng xấu tới chức năng tiêu hoá, cũng như công việc và cuộc sống hàng ngày. Viêm đại tràng được coi như một trong những bệnh nghề nghiệp của giáo viên rất dễ gặp phải. Thầy cô đối mặt với Stress dài ngày có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm đại tràng Viêm họng, khàn tiếng Tính chất công việc của các thầy cô là giảng dạy, nói liên tục và đôi khi phải nói với cường độ lớn. Chính vì vậy, đau rát họng hay khàn tiếng là triệu chứng rất thường gặp. Đau rát họng lâu ngày có thể dẫn đến viêm họng, viêm thanh quản hoặc thậm chí là mất giọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống cũng như công việc.  Để phòng tránh những điều này, quý thầy cô có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ giảng dạy như loa, micro và hạn chế uống nước đá lạnh. Bệnh hô hấp Tiếp xúc nhiều người, đặc biệt trong môi trường học tập với phấn trắng, bảng đen, có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp như cúm, viêm phổi, viêm mũi họng hoặc các bệnh khác lan truyền qua không khí.  Viêm nhiễm lâu ngày dẫn tới sức đề kháng của cơ quan hô hấp giảm đi, từ đó nguy cơ mắc lao phổi do các vi khuẩn lao tấn công cơ thể sẽ cao hơn. Bệnh xương khớp, mạch máu Thầy cô đứng nhiều khi giảng dạy sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến mạch máu chi dưới. Nguyên nhân tình trạng này ở phụ nữ cao do ảnh hưởng của nội tiết tố nữ, thai nghén lên thành tĩnh mạch.  Bên cạnh đó, ngồi nhiều, soạn giáo án đêm khuya hoặc chấm bài thi lại là công việc ngồi lâu, có thể gây đau lưng, đau cột sống và tăng nguy cơ mắc các vấn đề xương khớp. Căng thẳng, suy nhược thần kinh Công việc giáo viên đòi hỏi phải lao động trí óc liên tục, xử lý nhiều tình huống căng thẳng áp lực từ học sinh và phụ huynh, cũng như chuyên môn dẫn đến căng thẳng và suy nhược thần kinh. Từ đó, thầy cô rất dễ bị kiệt sức, mệt mỏi và đau đầu, thậm chí là cả rối loạn giấc ngủ và lo âu. Đây được coi như bệnh nghề nghiệp của giáo viên tiêu biểu và dễ nhận thấy nhất. Mắt khô, mờ nhanh Việc sử dụng máy tính, đọc và viết trong thời gian dài không chỉ làm mỏi mắt mà còn có thể gây mắc bệnh mắt khô, làm giảm tập trung và làm mờ thị lực nhanh chóng. Đặc biệt theo các chuyên gia, ánh sáng xanh của điện thoại, máy tính có thể là nguyên nhân gây chết võng mạc. Món quà sức khỏe cho thầy cô nhân ngày 20-11 Ngày Nhà giáo Việt Nam 20-11 là dịp đặc biệt để chúng ta bày tỏ sự kính trọng và lòng biết ơn với thầy cô của mình. Nhìn vào những bệnh nghề nghiệp của giáo viên, chúng ta mới có thể thấu hiểu được sự hi sinh và cống hiến hết mình của thầy cô với nghề và với những học sinh thân yêu.  Chính vì vậy, những món quà tặng sẽ thay bạn thể hiện Lời chúc thầy cô 20/11 sâu sắc nhất đến những người đã dạy dỗ mình. Và tất nhiên, sẽ có rất nhiều ý tưởng lựa chọn sẽ được nảy ra trong đầu. Nhưng có lẽ, món quà ý nghĩa và thiết thực nhất vẫn là món quà bảo vệ sức khỏe, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh nghề nghiệp của giáo viên. Nếu bạn lăn tăn vẫn chưa biết chọn gì, nhất là khi thầy cô của bạn đang mắc phải các bệnh như viêm đại tràng hay hội chứng ruột kích thích thì Viên uống Tràng Phục Linh PLUS là món quà không thể tuyệt vời hơn.  Sản phẩm với các thành phần thảo dược tự nhiên như Cao Bạch Truật, Cao Bạch Phục Linh,...nên rất an toàn khi sử dụng mà không gây tác dụng phụ. Từ đó, hỗ trợ giảm các kích thích gây co thắt đại tràng, hỗ trợ phục hồi niêm mạc đường tiêu hoá và giảm các triệu chứng như đau bụng, đi ngoài nhiều lần, phân sống, phân nát. Tóm lại, bệnh nghề nghiệp của giáo viên có lẽ là điều không thể tránh khỏi, dù ít hay nhiều. Chỉ mong quý thầy cô hãy chú ý quan tâm đến sức khỏe hơn bằng việc thăm khám, kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ, để phát hiện bệnh sớm và có phương hướng điều trị cụ thể. Từ đó tiếp tục cống hiến công sức cho sự nghiệp trồng người thiêng liêng.

Buồn nôn khi gần đến ngày sinh có phải dấu hiệu chuyển dạ?

Buồn nôn khi gần đến ngày sinh có phải dấu hiệu chuyển dạ và có ảnh hưởng gì đến sức khoẻ không là thắc mắc của rất nhiều mẹ bầu khi đang vào những tháng cuối thai kỳ. Đây là thời điểm nhạy cảm khi mọi thứ đã sẵn sàng để chào đón em bé chào đời. Buồn nôn khi gần đến ngày sinh có phải dấu hiệu chuyển dạ? Vào giai đoạn 3 tháng cuối thai kỳ, mẹ bầu sẽ cảm thấy mệt mỏi và nặng nề hơn so với các tháng bình thường. Tuy nhiên, nếu bà bầu cảm thấy bụng cồn cào, có dấu hiệu buồn nôn, nôn khan thì rất có thể là đang trong quá trình chuẩn bị cho chuyển dạ. Khi ấy, thai nhi phát triển trong bụng mẹ làm cho tử cung gây áp lực lên hệ tiêu hoá.  Vì vậy, buồn nôn khi gần đến ngày sinh cũng có thể được coi là một dấu hiệu của việc sắp sinh. Nếu gặp phải triệu chứng này vào những tháng cuối thai kỳ, kèm theo các dấu hiệu khác như: rỉ ối, tiêu chảy, máu thai kỳ,...thì mẹ bầu và người thân hãy chuẩn bị sẵn sàng tâm lý để chuẩn bị cho cuộc sinh nở sắp tới. Xem thêm: Bà bầu bị táo bón 3 tháng cuối - Cẩm nang 3 điều phải biết Nguyên nhân khác gây buồn nôn khi gần đến ngày sinh Tình trạng buồn nôn gần ngày sinh có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau và có thể biểu hiện ở mỗi phụ nữ thai kỳ một khác. Dưới đây là chi tiết về các nguyên nhân gây buồn nôn khi gần đến ngày sinh: Ợ nóng, trào ngược axit dạ dày Trong thai kỳ, cơ thể sản xuất nhiều hormone progesterone hơn. Hormone này có tác dụng làm giảm cơ co bóp của cơ dạ dày và làm cho dạ dày trở nên lỏng lẻo hơn. Điều này có thể dẫn đến trào ngược axit dạ dày, khi dịch tiêu hóa và axit trở về họng, gây ra cảm giác buồn nôn và nôn mửa. Cảm giác buồn nôn do ợ nóng gây ra tạo sự khó chịu nhưng không đáng lo lắng. Buồn nôn khi gần đến ngày sinh có thể do trào ngược axit dạ dày Chứng tiền sản giật Chứng tiền sản giật là một bệnh nghiêm trọng mà thai phụ có thể mắc phải và thường xảy ra vào cuối thai kỳ. Bệnh này có thể gây buồn nôn và nôn mửa, cùng với các triệu chứng khác như đau bụng, nặng mặt, đau đầu, rối loạn thị giác,...Biến chứng của tiền sản giật rất nghiêm trọng, có thể gây nguy hiểm tới tính mạng của cả mẹ và bé. Thay đổi hormone Thay đổi hormone cũng là một trong những nguyên nhân khiến bà bầu buồn nôn khi gần đến ngày sinh. Sự thay đổi hormone là một phần tự nhiên của thai kỳ. Sự biến đổi này có thể gây ra các triệu chứng buồn nôn, đặc biệt là trong ba tháng đầu và gần ngày sinh. Đặc biệt, giai đoạn cuối gây ra sự biến động mạnh lượng hormone trong cơ thể người mẹ gây mất cân bằng nội tiết. Thay đổi hormone khiến bà bầu bị buồn nôn ở những tháng cuối thai kỳ Thai nhi phát triển nhanh Sự phát triển nhanh chóng của thai nhi trong bụng mẹ có thể áp lực lên dạ dày và các cơ quan xung quanh, gây ra cảm giác buồn nôn. Đồng thời, còn làm cản trở sự tự di chuyển của thực phẩm từ dạ dày vào ruột non gây nên chứng ứ trệ dạ dày. Ăn quá nhiều Ăn quá nhiều trong một bữa hoặc thay đổi đột ngột trong chế độ ăn uống có thể gây căng dạ dày, gây buồn nôn ở thai phụ. Lý do vì lúc này tử cung phát triển đè lên dạ dày thai phụ, chừa lại rất ít không gian để chứa thức ăn. Ăn quá no cũng có thể dẫn đến triệu chứng buồn nôn Nhiễm khuẩn thai nghén Buồn nôn khi gần đến ngày sinh có thể cảnh báo nhiễm độc thai nghén. Tình trạng này rất nguy hiểm và có thể ảnh hưởng trực tiếp sức khỏe cũng như tính mạng mẹ bầu lẫn thai nhi. Tiêu biểu là một số biến chứng trong quá trình mang thai và lúc trước sinh như mắt mờ, choáng váng, tăng huyết áp, phù 2 chân,... Mặc dù buồn nôn là một phản ứng tự nhiên trong thai kỳ, nhưng nếu bạn gặp tình trạng buồn nôn nghiêm trọng kéo dài hoặc gây ra mất nước quá mức, bạn nên thảo luận với bác sĩ của mình để được tư vấn và điều trị thích hợp. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng thuốc để kiểm soát buồn nôn hoặc các biện pháp khác để giảm triệu chứng. Buồn nôn khi gần đến ngày sinh có nguy hiểm không? Buồn nôn thường sẽ không ảnh hưởng và gây nguy hiểm cho em bé. Tuy nhiên, buồn nôn khi gần đến ngày sinh, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba có thể là dấu hiệu của các biến chứng nguy hiểm. Bác cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu buồn nôn có kèm theo các triệu chứng sau: Nôn mửa dữ dội và liên tục, không thể ăn gì. Nôn ra chất màu nâu và có lẫn vết máu. Chóng mặt đau đầu thường xuyên không rõ nguyên nhân. Giảm cử động của thai nhi. Sút cân nhanh chóng. Mệt mỏi ngất xỉu, nhịp tim nhanh. Đi tiểu ít hơn bình thường. Buồn nôn kéo dài có thể khiến mẹ không thể đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cho con. Lâu dài sẽ khiến em bé bị suy dinh dưỡng, thậm chí là sinh non. Cải thiện triệu chứng buồn nôn khi gần đến ngày sinh Mẹ bầu có thể cải thiện triệu chứng buồn nôn khi gần đến ngày sinh bằng cách thay đổi lối sống và chế độ ăn uống, giúp thai phụ cảm thấy thoải mái hơn và duy trì sức khỏe tổng thể.  Tập yoga, thiền có thể giảm triệu chứng buồn nôn khi gần đến ngày sinh Có thể kể đến như: Thay vì ăn ba bữa lớn, hãy chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày. Ăn ít và thường xuyên giúp giảm áp lực lên dạ dày và tránh căng bao tử. Hạn chế thực phẩm kích thích dạ dày như thức ăn cay, mỡ, thực phẩm chua và thức ăn nhanh. Thay vào đó, ăn thực phẩm dễ tiêu hóa và giàu chất xơ. Đảm bảo duy trì cung cấp nước đủ cho cơ thể bằng cách uống nhiều nước trong ngày. Uống chia thành nhiều lần, mỗi lần từ 200 – 300ml. Mùi khó chịu có thể kích thích buồn nôn. Hãy tránh tiếp xúc với mùi khó chịu hoặc mở cửa sổ để tạo không khí trong lành. Có những phương pháp tự nhiên có thể giúp giảm buồn nôn, chẳng hạn như ăn bánh mì nướng khô, sử dụng gừng tươi hoặc thử một số loại trà thảo dược như cam thảo hoặc bạch quả. Tập thở sâu và thư giãn giúp giảm căng thẳng và triệu chứng buồn nôn. Hãy tìm hiểu về yoga, thiền hoặc các kỹ thuật thư giãn khác để cải thiện sức khỏe tổng thể. Ăn nhẹ bánh mì hoặc bánh quy vào buổi sáng, tránh tình trạng bụng quá đói sau khi ngủ dậy. Nhớ rằng mỗi trường hợp có thể đáp ứng khác nhau với các biện pháp cải thiện, vì vậy nếu bạn gặp tình trạng buồn nôn nghiêm trọng hoặc kéo dài, bạn nên gặp bác sĩ để đưa ra phương pháp xử lý kịp thời. Tóm lại, buồn nôn khi gần đến ngày sinh có thể là dấu hiệu của chuyển dạ hoặc do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, việc mẹ bầu cần làm là lên thực đơn đầy đủ chất dinh dưỡng và duy trì lối sống lành mạnh mỗi ngày để luôn giữ được sức khoẻ của hai mẹ con ở mức tốt nhất nhé! Xem thêm:  Rối loạn tiêu hóa khi mang thai - nguyên nhân và xử lý Chướng bụng đầy hơi ở bà bầu - Cách khắc phục? Bà bầu bị viêm đại tràng - điều trị sao để khoẻ mẹ khoẻ con

Thuốc đại tràng: Phân loại và công dụng của từng nhóm

Thuốc nhuận tràng là thuốc có tác dụng điều trị bệnh táo bón, chứa các thành phần giúp kích thích nhu động ruột, tăng khối lượng và tần suất phân, từ đó giải quyết tình trạng táo bón tạm thời. Tuy nhiên, nếu không được sử dụng đúng cách và lạm dụng quá mức sẽ dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn, ảnh hưởng đến sức khoẻ. Vậy khi nào nên dùng thuốc nhuận tràng? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Các loại thuốc nhuận tràng  Hiện nay trên thị trường có nhiều loại thuốc nhuận tràng khác nhau, như viên nang, viên nén, thụt tháo, thuốc đạn hay chất lỏng. Mỗi loại đều sẽ có những ưu, nhược điểm khác nhau. Cụ thể như: Thuốc nhuận tràng bôi trơn  Đây là các loại thuốc chứa thành phần dầu khoáng hoặc gel silicone, được sử dụng để làm cho phân chuyển qua đường tiêu hóa dễ dàng hơn bằng cách tạo ra lớp bôi trơn trên bề mặt của niêm mạc ruột. Tuy mang lại hiệu quả cao và nhanh chóng nhưng lại chỉ dùng được trong thời gian ngắn. Nếu dùng lâu ngày sẽ dễ xảy ra hiện tượng dầu khoáng làm hạn chế hiệu quả của các loại thuốc kê đơn, cản trở việc hấp thụ vitamin vào cơ thể. Chính vì vậy, tuyệt đối không dùng thuốc nhuận tràng song song cùng các loại thuốc khác. Hiện nay có rất nhiều loại thuốc nhuận tràng khác nhau Thuốc nhuận tràng làm tăng lượng phân Những loại thuốc nhuận tràng này thường được sử dụng để tăng cường sự co bóp của cơ tràng và làm tăng lượng nước trong phân, giúp dễ dàng di chuyển phân qua ruột.  Ngoài ra, chúng còn cung cấp chất xơ dưới dạng psyllium, chất xơ methylcellulose, dextran lúa mì, canxi polycarbophil giúp cải thiện chứng táo bón, tăng khối lượng phân. Bạn cũng có thể bổ sung chất xơ qua rau củ quả và ngũ cốc. Lưu ý, nạp quá nhiều chất xơ vào cơ thể có thể gây đầy hơi, chướng bụng hoặc đau quặn. Chính vì vậy, hãy uống đủ nước và ăn chất xơ khi dùng thuốc nhuận tràng, nên uống ít nhất 1 giờ trước khi ăn và 2 giờ sau khi ăn chất xơ. Thuốc nhuận tràng làm mềm phân Loại thuốc này thường chứa các thành phần như docusate sodium, làm mềm phân và giúp phân dễ dàng trượt qua ruột. Với nhóm thuốc này, câu hỏi được đặt ra là “thuốc nhuận tràng bao lâu có tác dụng?”.  Thông thường, phải chờ khoảng 1 tuần hoặc lâu hơn mới phát huy được tác dụng. Thuốc được chỉ định cho phụ nữ vừa mới sinh, người bị bệnh trĩ và bệnh nhân cần hồi phục sau phẫu thuật.  Thuốc nhuận tràng làm mềm phân có tác dụng sau một khoảng thời gian sử dụng Thuốc nhuận tràng thẩm thấu  Thuốc nhuận tràng thẩm thấu bao gồm magie hydroxide, lucatose, Fleet Phospho-Soda, polyethylene glycol, lactitol. Những loại thuốc này được sử dụng để giúp hút chất lỏng từ các mô xung quanh vào ruột. Khi ruột chứa nhiều nước, phân sẽ được làm mềm và dễ dàng tống chất thải ra ngoài. Tuy nhiên, khi sử dụng loại thuốc này, bạn cần uống nhiều nước hơn để giảm triệu chứng bị rút ruột và đầy hơi. Thuốc nhuận tràng kê đơn Một số loại thuốc nhuận tràng chỉ có thể được kê đơn bởi bác sĩ, và chúng thường được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng hoặc kéo dài của rối loạn tiêu hóa. Ví dụ, thuốc Plecanatide được chỉ định cho những trường hợp bị hội chứng ruột kích thích kèm táo bón hoặc táo bón vô căn mạn tính. Thuốc được khuyến cáo không dành cho trẻ em dưới 6 tuổi bởi có thể gây tiêu chảy hoặc mất nước nghiêm trọng ở người bệnh. Thuốc nhuận tràng kê đơn khuyến cáo không dùng cho trẻ dưới 6 tuổi Thuốc nhuận tràng kích thích  Thuốc nhuận tràng kích thích là lựa chọn tốt nếu bạn muốn giải quyết nhanh chóng tình trạng táo bón. Chúng giúp kích thích hoạt động cơ tràng và tạo áp lực để tiêu hóa phân nhanh hơn. Các thuốc nhuận tràng kích thích thường gặp đó là Sennosides và Bisacodyl. Tuy nhiên, chúng chỉ nên được sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ và không nên sử dụng thường xuyên bởi có thể làm suy giảm chức năng đại tiện tự nhiên của cơ thể, lâu ngày dẫn tới phụ thuộc. Khi nào nên dùng thuốc nhuận tràng? Thuốc nhuận tràng chỉ nên được sử dụng khi có những vấn đề tiêu hóa hoặc nhuận tràng, như táo bón, tiêu chảy hoặc các vấn đề liên quan đến việc di chuyển phân qua hệ tiêu hóa. Ngoài ra, bạn cần phải hiểu về các loại thuốc để có lựa chọn tốt nhất cho cơ thể, phù hợp với nhu cầu đặt ra. Sử dụng đúng cách sẽ giúp bạn tránh được các tác dụng phụ không mong muốn. Điều quan trọng nhất là bạn phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Trong mọi trường hợp, nên tránh tự điều trị bằng thuốc nếu không được chỉ định bởi bác sĩ và nên tìm sự tư vấn y tế nếu bạn gặp vấn đề về tiêu hóa. Với tất cả các loại thuốc nhuận tràng, nên tiêu thụ ít nhất khoảng 250ml chất lỏng  mỗi ngày, tốt nhất là nước lọc, kèm theo thêm 1 cốc bổ sung với mỗi liều thuốc nhuận tràng được sử dụng.  Lạm dụng thuốc, sử dụng sai cách có thể dẫn đến rối loạn chức năng nghiêm trọng của nhu động ruột như liệt ruột, đại tràng xúc tác, hội chứng ruột kích thích, viêm tuỵ và nhiều vấn đề khác. Một biến chứng phổ biến của thai kỳ là táo bón. Nếu việc thay đổi chế độ ăn uống và lối sống vẫn không khiến tình trạng táo bón thuyên giảm thì bác sĩ có thể sẽ chỉ định dùng thuốc làm mềm phân hoặc nhuận tràng tạo khối. Chỉ dùng thuốc nhuận tràng khi có các vấn đề về tiêu hoá Lưu ý khi sử dụng thuốc nhuận tràng Khi sử dụng thuốc nhuận tràng, bạn cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả: Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và nhà sản xuất. Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian được chỉ định, không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng. Cung cấp đủ nước mỗi ngày, nhất là khi dùng thuốc nhuận tràng để tránh tình trạng mất nước. Trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bản thân, bao gồm các bệnh mãn tính và tiền sử dị ứng thuốc. Tránh tự ý sử dụng thuốc nhuận tràng mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ. Tự ý sử dụng có thể gây ra tác động phụ hoặc không giải quyết được vấn đề. Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường, bao gồm dấu hiệu dị ứng như sưng, mẩn đỏ hoặc khó thở, hãy ngừng sử dụng thuốc và thăm bác sĩ ngay lập tức. Sử dụng thuốc nhuận tràng theo đúng mục đích mà bác sĩ đã chỉ định, không dùng chúng để tự điều trị các triệu chứng khác mà không được sự hướng dẫn. Lưu trữ thuốc nhuận tràng ở nhiệt độ và điều kiện được quy định trên hộp đựng thuốc. Tránh để ở nơi nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt. Khi dùng thuốc nhuận tràng, bệnh nhân cần uống đủ nước mỗi ngày Ngoài ra, để giảm tình trạng táo bón, hãy áp dụng một chế độ ăn uống lành mạnh với rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và cắt giảm chất béo. Cùng với đó, thường xuyên tập luyện thể dục thể thao, tránh ngồi quá lâu một chỗ. Lưu ý rằng, việc sử dụng thuốc nhuận tràng nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt đối với những trường hợp kéo dài hoặc nghiêm trọng.

ĐẶT MUA TRÀNG PHỤC LINH PLUS

TRÀNG PHỤC LINH

  • Hộp 20 viên: 115.000 đ/hộp
  • Lọ 80 viên: 407.000 đ/lọ (Tiết kiệm 53.000Đ)

TRÀNG PHỤC LINH PLUS

  • Hộp 20 viên: 195.000 đ/hộp
  • Lọ 80 viên: 689.000 đ/lọ (Tiết kiệm 91.000Đ)
Miễn phí giao hàng khi mua từ 01 lọ 80 viên hoặc 4 hộp 20 viên.
Sản phẩm Đơn giá Số lượng Thành tiền
TRÀNG PHỤC LINH (Hộp 20 viên) 115.000 đ/hộp 115.000 đ
TRÀNG PHỤC LINH (Lọ 80 viên) 407.000 đ/lọ 407.000 đ
TRÀNG PHỤC LINH PLUS (Hộp 20 viên) 195.000 đ/hộp 195.000 đ
TRÀNG PHỤC LINH PLUS (Lọ 80 viên) 689.000 đ/lọ 689.000 đ
Tổng giá trị đơn
Phí giao hàng
Tổng thanh toán
Cảm ơn bạn đã đặt hàng. Chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn!
hot line

Tư vấn miễn cước gọi

18001506 (miễn phí gọi đến)
Loading...